中文 Trung Quốc
盲目
盲目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù
một cách mù quáng
dốt nát
thiếu sự hiểu biết
盲目 盲目 phát âm tiếng Việt:
[mang2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
blind
blindly
ignorant
lacking understanding
盲端 盲端
盲胞 盲胞
盲腸 盲肠
盲鰻 盲鳗
盲點 盲点
直 直