中文 Trung Quốc
盲文
盲文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chữ nổi (bảng chữ cái cho người mù)
盲文 盲文 phát âm tiếng Việt:
[mang2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Braille (alphabet for the blind)
盲杖 盲杖
盲法 盲法
盲流 盲流
盲端 盲端
盲胞 盲胞
盲腸 盲肠