中文 Trung Quốc
盲胞
盲胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm người (Tw)
盲胞 盲胞 phát âm tiếng Việt:
[mang2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
visually impaired person (Tw)
盲腸 盲肠
盲腸炎 盲肠炎
盲鰻 盲鳗
直 直
直 直
直上雲霄 直上云霄