中文 Trung Quốc
  • 盲人門球 繁體中文 tranditional chinese盲人門球
  • 盲人门球 简体中文 tranditional chinese盲人门球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Goalball (Paralympic thể thao)
盲人門球 盲人门球 phát âm tiếng Việt:
  • [mang2 ren2 men2 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • goalball (Paralympic sport)