中文 Trung Quốc
盲人門球
盲人门球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goalball (Paralympic thể thao)
盲人門球 盲人门球 phát âm tiếng Việt:
[mang2 ren2 men2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
goalball (Paralympic sport)
盲區 盲区
盲囊 盲囊
盲字 盲字
盲打 盲打
盲文 盲文
盲杖 盲杖