中文 Trung Quốc
盲區
盲区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm mù
盲區 盲区 phát âm tiếng Việt:
[mang2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
blind spot
盲囊 盲囊
盲字 盲字
盲從 盲从
盲文 盲文
盲杖 盲杖
盲法 盲法