中文 Trung Quốc
盲字
盲字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ký tự chữ nổi (bảng chữ cái cho người mù)
盲字 盲字 phát âm tiếng Việt:
[mang2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
Braille characters (alphabet for the blind)
盲從 盲从
盲打 盲打
盲文 盲文
盲法 盲法
盲流 盲流
盲目 盲目