中文 Trung Quốc
目標市場
目标市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường mục tiêu
目標市場 目标市场 phát âm tiếng Việt:
[mu4 biao1 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
target market
目測 目测
目無光澤 目无光泽
目無全牛 目无全牛
目無組織 目无组织
目珠 目珠
目的 目的