中文 Trung Quốc
目的
目的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục đích
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
CL:個|个 [ge4]
目的 目的 phát âm tiếng Việt:
[mu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
purpose
aim
goal
target
objective
CL:個|个[ge4]
目的地 目的地
目盲 目盲
目眦 目眦
目眩神迷 目眩神迷
目眩頭昏 目眩头昏
目睜口呆 目睁口呆