中文 Trung Quốc
目珠
目珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhãn cầu
目珠 目珠 phát âm tiếng Việt:
[mu4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
eyeball
目的 目的
目的地 目的地
目盲 目盲
目眩 目眩
目眩神迷 目眩神迷
目眩頭昏 目眩头昏