中文 Trung Quốc
目無光澤
目无光泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có mắt mà không có ánh (thành ngữ)
目無光澤 目无光泽 phát âm tiếng Việt:
[mu4 wu2 guang1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to have eyes without luster (idiom)
目無全牛 目无全牛
目無法紀 目无法纪
目無組織 目无组织
目的 目的
目的地 目的地
目盲 目盲