中文 Trung Quốc
目測
目测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ước tính trực quan
để đánh giá
trực quan đánh giá
目測 目测 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
to estimate visually
to gauge
visual assessment
目無光澤 目无光泽
目無全牛 目无全牛
目無法紀 目无法纪
目珠 目珠
目的 目的
目的地 目的地