中文 Trung Quốc
目無組織
目无组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trả tiền không chú ý đến các quy định
目無組織 目无组织 phát âm tiếng Việt:
[mu4 wu2 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to pay no heed to the regulations
目珠 目珠
目的 目的
目的地 目的地
目眦 目眦
目眩 目眩
目眩神迷 目眩神迷