中文 Trung Quốc
目標地址
目标地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ đích
mục tiêu địa chỉ
目標地址 目标地址 phát âm tiếng Việt:
[mu4 biao1 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
destination address
target address
目標市場 目标市场
目測 目测
目無光澤 目无光泽
目無法紀 目无法纪
目無組織 目无组织
目珠 目珠