中文 Trung Quốc- 目挑心招
- 目挑心招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mắt incites, Trung tâm mời (thành ngữ); flirtatious
- làm cho đôi mắt lúc sb
目挑心招 目挑心招 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the eye incites, the heart invites (idiom); flirtatious
- making eyes at sb