中文 Trung Quốc
目標
目标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
CL:個|个 [ge4]
目標 目标 phát âm tiếng Việt:
[mu4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
target
goal
objective
CL:個|个[ge4]
目標匹配作業 目标匹配作业
目標地址 目标地址
目標市場 目标市场
目無光澤 目无光泽
目無全牛 目无全牛
目無法紀 目无法纪