中文 Trung Quốc
目擊者
目击者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân chứng
目擊者 目击者 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ji1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
eyewitness
目標 目标
目標匹配作業 目标匹配作业
目標地址 目标地址
目測 目测
目無光澤 目无光泽
目無全牛 目无全牛