中文 Trung Quốc
  • 盤店 繁體中文 tranditional chinese盤店
  • 盘店 简体中文 tranditional chinese盘店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển một cửa hàng và tất cả các nội dung của nó đến chủ sở hữu mới
盤店 盘店 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to transfer a shop and all its contents to new owner