中文 Trung Quốc
盤杠子
盘杠子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện các thủ thuật thể dục trên thanh ngang
盤杠子 盘杠子 phát âm tiếng Việt:
[pan2 gang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to carry out gymnastic tricks on horizontal bar
盤查 盘查
盤根問底 盘根问底
盤根究底 盘根究底
盤桓 盘桓
盤梯 盘梯
盤盤 盘盘