中文 Trung Quốc
盤弄
盘弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi xung quanh với
để động đậy
để fondle
盤弄 盘弄 phát âm tiếng Việt:
[pan2 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to play around with
to fidget
to fondle
盤據 盘据
盤旋 盘旋
盤旋曲折 盘旋曲折
盤杠子 盘杠子
盤查 盘查
盤根問底 盘根问底