中文 Trung Quốc
盤查
盘查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẩm vấn
cho câu hỏi (tại một chướng ngại vật)
盤查 盘查 phát âm tiếng Việt:
[pan2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to interrogate
to question (at a roadblock)
盤根問底 盘根问底
盤根究底 盘根究底
盤根錯節 盘根错节
盤梯 盘梯
盤盤 盘盘
盤石 盘石