中文 Trung Quốc
盤旋
盘旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoắn ốc
để vòng tròn
để đi xung quanh thành phố
để di chuột
quỹ đạo
盤旋 盘旋 phát âm tiếng Việt:
[pan2 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
to spiral
to circle
to go around
to hover
to orbit
盤旋曲折 盘旋曲折
盤曲 盘曲
盤杠子 盘杠子
盤根問底 盘根问底
盤根究底 盘根究底
盤根錯節 盘根错节