中文 Trung Quốc
盤曲
盘曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn
ôm chặt
quanh co
盤曲 盘曲 phát âm tiếng Việt:
[pan2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
coiled
entwined
tortuous
盤杠子 盘杠子
盤查 盘查
盤根問底 盘根问底
盤根錯節 盘根错节
盤桓 盘桓
盤梯 盘梯