中文 Trung Quốc
盤川
盘川
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí đi lại
giá vé
đi du lịch phụ cấp
盤川 盘川 phát âm tiếng Việt:
[pan2 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
travel expenses
fare
traveling allowance
盤底 盘底
盤店 盘店
盤弄 盘弄
盤旋 盘旋
盤旋曲折 盘旋曲折
盤曲 盘曲