中文 Trung Quốc
盤旋曲折
盘旋曲折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. Gió và con
khó khăn (thành ngữ)
盤旋曲折 盘旋曲折 phát âm tiếng Việt:
[pan2 xuan2 qu1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
lit. windy and circuitous
difficult (idiom)
盤曲 盘曲
盤杠子 盘杠子
盤查 盘查
盤根究底 盘根究底
盤根錯節 盘根错节
盤桓 盘桓