中文 Trung Quốc
盡飽
尽饱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được nhồi để mang các
để ăn cho No
盡飽 尽饱 phát âm tiếng Việt:
[jin4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to be stuffed to the gills
to eat to satiety
監 监
監 监
監利 监利
監外執行 监外执行
監守 监守
監守自盜 监守自盗