中文 Trung Quốc
監
监
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
mạnh mẽ
rắn
công ty
Giám sát
để kiểm tra
tù
nhà tù
監 监 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
hard
strong
solid
firm
to supervise
to inspect
jail
prison
監 监
監利 监利
監利縣 监利县
監守 监守
監守自盜 监守自盗
監察 监察