中文 Trung Quốc
監利
监利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiệm ly quận thuộc Kinh Châu 荊州|荆州 [Jing1 zhou1], Hubei
監利 监利 phát âm tiếng Việt:
[Jian1 li4]
Giải thích tiếng Anh
Jianli county in Jingzhou 荊州|荆州[Jing1 zhou1], Hubei
監利縣 监利县
監外執行 监外执行
監守 监守
監察 监察
監察人 监察人
監察局 监察局