中文 Trung Quốc
監守自盜
监守自盗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để embezzle
監守自盜 监守自盗 phát âm tiếng Việt:
[jian1 shou3 zi4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to embezzle
監察 监察
監察人 监察人
監察局 监察局
監察院 监察院
監工 监工
監押 监押