中文 Trung Quốc
監守
监守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có quyền nuôi con của
監守 监守 phát âm tiếng Việt:
[jian1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to have custody of
監守自盜 监守自盗
監察 监察
監察人 监察人
監察部 监察部
監察院 监察院
監工 监工