中文 Trung Quốc
監外執行
监外执行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục vụ (một câu) bên ngoài nhà tù (luật)
監外執行 监外执行 phát âm tiếng Việt:
[jian1 wai4 zhi2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to serve (a sentence) outside prison (law)
監守 监守
監守自盜 监守自盗
監察 监察
監察局 监察局
監察部 监察部
監察院 监察院