中文 Trung Quốc
知心
知心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc
thân mật
知心 知心 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
caring
intimate
知恥 知耻
知恩不報 知恩不报
知悉 知悉
知情人 知情人
知情同意 知情同意
知情達理 知情达理