中文 Trung Quốc
知情達理
知情达理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 通情達理|通情达理 [tong1 qing2 da2 li3]
知情達理 知情达理 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qing2 da2 li3]
Giải thích tiếng Anh
see 通情達理|通情达理[tong1 qing2 da2 li3]
知慳識儉 知悭识俭
知易行難 知易行难
知曉 知晓
知書達理 知书达理
知會 知会
知母 知母