中文 Trung Quốc
  • 知恩不報 繁體中文 tranditional chinese知恩不報
  • 知恩不报 简体中文 tranditional chinese知恩不报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô ơn
知恩不報 知恩不报 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 en1 bu4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • ungrateful