中文 Trung Quốc
  • 知情同意 繁體中文 tranditional chinese知情同意
  • 知情同意 简体中文 tranditional chinese知情同意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông báo chấp thuận
知情同意 知情同意 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 qing2 tong2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • informed consent