中文 Trung Quốc
知情同意
知情同意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo chấp thuận
知情同意 知情同意 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qing2 tong2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
informed consent
知情達理 知情达理
知慳識儉 知悭识俭
知易行難 知易行难
知更鳥 知更鸟
知書達理 知书达理
知會 知会