中文 Trung Quốc
知恥
知耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một cảm giác xấu hổ
知恥 知耻 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to have a sense of shame
知恩不報 知恩不报
知悉 知悉
知情 知情
知情同意 知情同意
知情達理 知情达理
知慳識儉 知悭识俭