中文 Trung Quốc
知情人
知情人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người trong biết
nội bộ
thông báo nguồn
知情人 知情人 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qing2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
person in the know
insider
informed source
知情同意 知情同意
知情達理 知情达理
知慳識儉 知悭识俭
知曉 知晓
知更鳥 知更鸟
知書達理 知书达理