中文 Trung Quốc
眼藥水
眼药水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc nhỏ mắt
mắt kem dưỡng da
眼藥水 眼药水 phát âm tiếng Việt:
[yan3 yao4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
eye drops
eye lotion
眼蟲 眼虫
眼蟲藻 眼虫藻
眼袋 眼袋
眼見 眼见
眼見得 眼见得
眼見為實 眼见为实