中文 Trung Quốc
眼袋
眼袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng dưới mắt
túi dưới mắt
眼袋 眼袋 phát âm tiếng Việt:
[yan3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
puffiness under the eyes
bags under the eyes
眼裡容不得沙子 眼里容不得沙子
眼見 眼见
眼見得 眼见得
眼見為實,耳聽為虛 眼见为实,耳听为虚
眼觀六路耳聽八方 眼观六路耳听八方
眼觀四處,耳聽八方 眼观四处,耳听八方