中文 Trung Quốc
眼蟲
眼虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Euglena (chi thực vật đơn bào)
眼蟲 眼虫 phát âm tiếng Việt:
[yan3 chong2]
Giải thích tiếng Anh
Euglena (genus of single-celled plant)
眼蟲藻 眼虫藻
眼袋 眼袋
眼裡容不得沙子 眼里容不得沙子
眼見得 眼见得
眼見為實 眼见为实
眼見為實,耳聽為虛 眼见为实,耳听为虚