中文 Trung Quốc
  • 眼見為實 繁體中文 tranditional chinese眼見為實
  • 眼见为实 简体中文 tranditional chinese眼见为实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thấy là tin tưởng
眼見為實 眼见为实 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 jian4 wei2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • seeing is believing