中文 Trung Quốc
眼見
眼见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngay lập tức
眼見 眼见 phát âm tiếng Việt:
[yan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
right away
眼見得 眼见得
眼見為實 眼见为实
眼見為實,耳聽為虛 眼见为实,耳听为虚
眼觀四處,耳聽八方 眼观四处,耳听八方
眼觀四面,耳聽八方 眼观四面,耳听八方
眼角 眼角