中文 Trung Quốc
  • 眼見得 繁體中文 tranditional chinese眼見得
  • 眼见得 简体中文 tranditional chinese眼见得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) rõ ràng
  • rõ ràng
眼見得 眼见得 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 jian4 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) obviously
  • clearly