中文 Trung Quốc
眼花繚亂
眼花缭乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được dazzled
眼花繚亂 眼花缭乱 phát âm tiếng Việt:
[yan3 hua1 liao2 luan4]
Giải thích tiếng Anh
to be dazzled
眼藥 眼药
眼藥水 眼药水
眼蟲 眼虫
眼袋 眼袋
眼裡容不得沙子 眼里容不得沙子
眼見 眼见