中文 Trung Quốc
相覷
相觑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào nhau
相覷 相觑 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to look at each other
相角 相角
相認 相认
相識 相识
相距 相距
相較 相较
相輔相成 相辅相成