中文 Trung Quốc
相識
相识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu nhau
người quen
相識 相识 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to get to know each other
acquaintance
相貌 相貌
相距 相距
相較 相较
相近 相近
相通 相通
相逢 相逢