中文 Trung Quốc
相輔相成
相辅相成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bổ sung cho nhau (thành ngữ)
相輔相成 相辅相成 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 fu3 xiang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to complement one another (idiom)
相近 相近
相通 相通
相逢 相逢
相遇 相遇
相違 相违
相鄰 相邻