中文 Trung Quốc
  • 相認 繁體中文 tranditional chinese相認
  • 相认 简体中文 tranditional chinese相认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biết lẫn nhau
  • để nhận ra
  • để xác định
  • để xác nhận (một mối quan hệ cũ)
相認 相认 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 ren4]

Giải thích tiếng Anh
  • to know each other
  • to recognize
  • to identify
  • to acknowledge (an old relationship)