中文 Trung Quốc
相角
相角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn góc
相角 相角 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
phase angle
相認 相认
相識 相识
相貌 相貌
相較 相较
相輔相成 相辅相成
相近 相近