中文 Trung Quốc
相距
相距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách ngoài
ngăn cách bởi một khoảng cách nhất định
相距 相距 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
distance apart
separated by a given distance
相較 相较
相輔相成 相辅相成
相近 相近
相逢 相逢
相連 相连
相遇 相遇