中文 Trung Quốc
相望
相望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào nhau
phải đối mặt với nhau
相望 相望 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to look at one another
to face each other
相架 相架
相框 相框
相機 相机
相機而行 相机而行
相機行事 相机行事
相比 相比